--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rest stop chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
barnacle goose
:
(động vật học) ngỗng trời branta
+
dọn bàn
:
Clear the table
+
giảm nhiễm
:
(sinh học) Reducing
+
erosive
:
xói mòn, ăn mòn
+
bày chuyện
:
Make up stories, cook up stories